Botplus.io VN
  • Giới thiệu
  • Webview
    • Tạo Webview
    • Các Loại Webview
      • Form builder
        • Cấu hình các Field
        • Form config
      • Proshop 1.0
        • Shop Config
        • Danh mục & sản phẩm
      • Table Ranking
        • Table Ranking Config
        • Connection
      • Loyalty
      • Share Facebook
    • Tính Năng Mở Rộng
      • Fomo
      • Seo
      • Tracking
      • Javascript - CSS
    • Tích Hợp Chatbot
      • API
      • Google Sheet
      • SmaxBot
      • Chatfuel
      • Silferbots
      • Manychat
    • Kết nối tên miền riêng
  • Custom IMG
    • Tạo Custom Image
    • Cấu hình các Layer
    • Tích Hợp Chatbot
      • Smaxbot
      • Chatfuel
      • Silferbots
      • Manychat
  • Bot Game
    • Tạo Bot Game
    • Các Loại Bot Game
      • Lucky Spinner
        • CONFIG
          • Spinner config
          • Spinner design
          • Spinner content
      • Shoot Game
      • Touch Fly
    • SEO & SOCIAL
      • SEO
      • Tracking
      • Javascript - CSS
    • CONNECTION
      • Push data
        • Smaxbot
        • Smaxbot
        • Chatfuel
        • Manychat
        • Chatrace
      • URL Address
    • DATA
  • Table
    • Tạo Một Table
    • Cấu hình của Table
    • Tích Hợp Chatbot
      • Các tính năng khác
        • Thêm thông tin vào bảng
        • Chỉnh sửa thông tin
      • Smax.bot
      • Chatfuel
      • Chatrace
      • Manychat
  • Email
    • Tạo Email
      • Cấu hình content email
      • Cấu hình body email
    • Cấu hình SMTP
      • Lấy app password
    • Tích hợp chatbot
      • Smax.bot
      • Chatfuel
      • Manychat
      • Chatrace
Powered by GitBook
On this page
  • Score Config
  • Medal Config

Was this helpful?

  1. Webview
  2. Các Loại Webview
  3. Table Ranking

Table Ranking Config

Phần này bạn sẽ cấu hình cho Table Ranking

Title: Tên của bảng xếp hạng

Logo: Logo của bảng xếp hạng. Bạn có thể để Logo thương hiệu của mình.

Style Color: Màu của bảng

Total User Visiable: Số người được hiển thị trên 1 bảng xếp hạng

Total 1 Page: Số người hiển thị trên 1 trang của bảng xếp hạng

Score Config

Score Config: là thông tin truyền điểm cho bảng xếp hạng

Name: Tên điểm được tính. VD: điểm, lượt share, lượt tag,....

Key: Attribute truyền điểm lên

IMG: Ảnh của điểm (Nếu có giá trị IMG thì sẽ thay thế cho giá trị của Name)

Sort: Sắp xếp theo lựa chọn (Mặc định từ cao xuống thấp)

Medal Config

Medal Config là phần thông tin cho số thứ tự của Bảng xếp hạng

Name: Tên của danh hiệu

IMG: Hình ảnh của danh hiệu (VD: Huy chương vàng cho vị trí thứ nhất, huy chương bạc cho vị trí thứ 2,.....)

  • Phần này sẽ sắp xếp theo tứ tự từ đầu và bắt đầu từ trang thứ nhất

Sau khi đã điền hết thông tin của Bảng xếp hạng, bạn chọn Update để bảng xếp hạng được cập nhật nhé!

PreviousTable RankingNextConnection

Last updated 3 years ago

Was this helpful?

Table Ranking